VN520


              

诺尔

Phiên âm : nuò ěr.

Hán Việt : nặc nhĩ.

Thuần Việt : Nặc Nhĩ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nặc Nhĩ (địa danh)
同''淖尔''多用于地名
shén lǐ nuò'ěr (zài zhōngguó qīnghǎi).
Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
烧锅诺尔(在中国吉林).
shāoguō nuòěr ( zài zhōngguó jílín ).
Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quố